Có 2 kết quả:

险阻 hiểm trở險阻 hiểm trở

1/2

hiểm trở

giản thể

Từ điển phổ thông

hiểm trở

hiểm trở

phồn thể

Từ điển phổ thông

hiểm trở

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nói về thế đất khó khăn, khó đi.